Phiên âm : jiǎo zhèng chǔ fèn.
Hán Việt : kiểu chánh xử phân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種保安處分。它並不像一般刑罰, 而是對身心不正常的犯人, 施以強制糾正與治療。偏重於教化與矯治, 使不正常的人成為正常, 不再犯罪。